Bệnh viện Da Liễu TP.Đà Nẵng

Bảng giá dịch vụ kỹ thuật khám, chữa bệnh không BHYT theo Nghị quyết số 243/2019/NQ-HĐND tại Bệnh viện Da liễu Đà Nẵng áp dụng từ ngày 01/8/2019

Thứ năm - 25/07/2019 22:48

Bảng giá dịch vụ kỹ thuật khám, chữa bệnh không BHYT theo Nghị quyết số 243/2019/NQ-HĐND tại Bệnh viện Da liễu Đà Nẵng áp dụng từ ngày 01/8/2019


BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÔNG BHYT
Mã DV Mã BV Tên DV Đơn giá
0001   2 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng, TV, tủ lạnh) 400,000
0002   4 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng) 250,000
0003   AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 67,200
0004   áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 327,000
0005   Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2,591,000
0006   Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 212,000
0007   Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 473,000
0008   Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,117,000
0009   Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 697,000
0010   Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,224,000
0011   Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 697,000
0012   Cắt cụt cẳng chân 3,711,000
0013   Cắt cụt cẳng tay 3,711,000
0014   Cắt cụt cánh tay 3,711,000
0015   Cắt hẹp bao quy đầu 1,211,000
0016   Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 405,000
0017   Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 539,000
0018   Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,742,000
0019   Cắt u vú lành tính 2,830,000
0020   Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 658,000
0021   Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 156,000
0022   Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 379,000
0023   Chấm TCA điều trị sẹo lõm 277,000
0024   Chích áp xe vú 215,000
0025   Chích rạch áp xe nhỏ 182,000
0026   Chlamydia test nhanh 70,800
0027   Chọc dịch màng bụng 135,000
0028   Chọc dò ổ bụng cấp cứu 135,000
0029   Chọc hút kim nhỏ các hạch 252,000
0030   Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 252,000
0031   Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 203,000
0032   Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 68,200
0033   Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 68,200
0034   Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,200
0035   Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,200
0036   Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 55,200
0037   Chụp Xquang ngực thẳng 55,200
0038   Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 68,200
0039   Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,200
0040   Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,200
0041   Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 68,200
0042   Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 68,200
0043   Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 68,200
0044   Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,200
0045   Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 55,200
0046   Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 68,200
0048   Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 191,000
0049   Đặt ống nội khí quản 564,000
0050   Đặt ống thông dạ dày 88,700
0051   Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 88,700
0052   Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 369,000
0053   Đặt ống thông hậu môn 80,900
0055   Demodex soi tươi 41,200
0056   Điện giải đồ ( Na, K, Cl ) [Máu] 28,900
0057   Điện tim thường 32,000
0058   Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL 445,000
0059   Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 60,600
0060   Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL… 1,180,000
0061   Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 325,000
0062   Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 325,000
0063   Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng 327,000
0064   Điều trị bớt sùi bằng Plasma 325,000
0065   Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP 1,180,000
0066   Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 232,000
0067   Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 33,400
0068   Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 325,000
0069   Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 205,000
0070   Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 325,000
0071   Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 325,000
0072   Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma 325,000
0073   Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 325,000
0074   Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 325,000
0075   Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 325,000
0076   Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 445,000
0077   Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu 1,025,000
0078   Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 325,000
0079   Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 325,000
0080   Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng 327,000
0081   Điều trị hạt cơm bằng Plasma 350,000
0082   Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né 205,000
0083   Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 325,000
0084   Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 277,000
0085   Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 325,000
0086   Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 325,000
0087   Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 325,000
0088   Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng 327,000
0089   Điều trị sẩn cục bằng Plasma 325,000
0090   Điều trị sẹo lồi bằng IPL 445,000
0091   Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu 1,025,000
0092   Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng 327,000
0093   Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 277,000
0094   Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP 1,180,000
0095   Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 277,000
0096   Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 277,000
0097   Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất 277,000
0098   Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 658,000
0099   Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 325,000
0100   Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 658,000
0101   Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 325,000
0102   Điều trị trứng cá bằng IPL 445,000
0103   Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) 720,000
0104   Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) 1,025,000
0105   Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP 1,180,000
0106   Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon… 1,180,000
0107   Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 325,000
0108   Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 327,000
0109   Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 325,000
0110   Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 325,000
0111   Điều trị u mềm treo bằng Plasma 325,000
0112   Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 325,000
0113   Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 325,000
0114   Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 325,000
0115   Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm 1,100,000
0116   Định lượng Acid Uric [Máu] 21,400
0117   Định lượng Albumin [Máu] 21,400
0118   Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,400
0119   Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,400
0121   Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,800
0122   Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,800
0123   Định lượng Creatinin (máu) 21,400
0124   Định lượng Glucose [Máu] 21,400
0125   Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,800
0126   Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,400
0127   Định lượng Triglycerid [Máu] 26,800
0128   Định lượng Urê máu [Máu] 21,400
0129   Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,400
0130   Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,400
0131   Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200
0132   Đơn bào đường ruột nhuộm soi 41,200
0133   Đơn bào đường ruột soi tươi 41,200
0134   Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32,000
0135   Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Truyền nhiễm 178,000
0136   Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu 152,000
0137   HBsAg test nhanh 53,000
0139   Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 37,800
0140   Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 68,700
0141   Khám Da liễu 33,000
0142   Khám yêu cầu 70,000
0143   Khám yêu cầu nhanh 100,000
0144   Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 286,000
0145   Kỹ thuật sinh thiết da 124,000
0146   Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,900
0148   Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 620,000
0149   Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 534,000
0153   Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 321,000
0154   Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 380,000
0155   Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 341,000
0156   Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1,039,000
0157   Phẫu thuật cắt cụt chi 3,711,000
0158   Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong 2,878,000
0159   Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong 2,148,000
0160   Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong 2,878,000
0161   Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong 2,878,000
0162   Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong 2,424,000
0163   Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 620,000
0164   Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 534,000
0165   Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong 1,868,000
0166   Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong 1,508,000
0167   Phẫu thuật điều trị u dưới móng 735,000
0168   Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong 2,274,000
0169   Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3,251,000
0170   Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 3,714,000
0171   Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs 3,251,000
0173   Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 41,200
0174   Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31,800
0175   Rửa dạ dày cấp cứu 115,000
0177   Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 41,200
0178   Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 42,100
0179   Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 378,000
0180   Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 258,000
0181   Sinh thiết móng 303,000
0182   Soi cổ tử cung 60,700
0183   Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 375,000
0184   Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 132,000
0185   Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,500
0187   Thông bàng quang 88,700
0188   Thụt tháo 80,900
0189   Thụt tháo phân 80,900
0190   Tiêm bắp thịt 11,000
0191   Tiêm dưới da 11,000
0192   Tiêm tĩnh mạch 11,000
0193   Tiêm trong da 11,000
0194   Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,500
0195   Tìm tế bào Hargraves 64,000
0196   Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,300
0197   Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40,000
0198   Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 37,800
0199   Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 86,100
0200   Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 53,000
0201   Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 176,000
0203   Trichomonas vaginalis soi tươi 41,200
0204   Trứng giun soi tập trung 41,200
0205   Trứng giun, sán soi tươi 41,200
0206   Truyền tĩnh mạch 21,000
0207   Vi khuẩn kháng thuốc định tính 194,000
0208   Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 236,000
0209   Vi nấm nhuộm soi 41,200
0210   Vi nấm nuôi cấy và định danh  phương pháp thông thường 236,000
0211   Vi nấm soi tươi 41,200
0213   Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,200
0220   Soi đèn Wood 10,000
0221   Vi khuẩn nhuộm soi 67,200
0222   Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 0
0223   Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,500
0224   Test 36 dị nguyên 900,000
0225   Tế bào Tzanck 20,000
0227   Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc 277,000
0237   Phẫu thuật cấy lông mày 1,741,000
0249   Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc 526,000
0252   Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi 783,000
0253   Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,211,000
0254   Cắt u lành dương vật 1,211,000
0255   Phẫu thuật cắt u da đầu đường kính < 2cm 1,211,000
0256   Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 1,039,000
0257   Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 1,039,000
0258   Tạo hình bằng các vạt da tại chỗ đơn giản 1,914,000
0259   Phẫu thuật cắt u da đầu đường kính > 2-5cm 1,914,000
0260   Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động  2,878,000
0261   Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo  2,761,000
0262   Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rũ do liệt vận động  2,878,000
0263   Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,278,000
0264   Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 4,172,000
0265   Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2,760,000
0266   Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu  2,578,000
0267   Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,547,000
0270   Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 1,292,000
0271   Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1,224,000
0272   Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 1,328,000
0273   Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 830,000
0274   Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 697,000
0275   Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1,117,000
0228   Điều  trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn 327,000
0229   Đa kim điều trị tăng sắc tố sau viêm; trẻ hóa da, v.v.v 750,000
0230   Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis  519,000
0231   Điều trị một số bệnh da bằng Fractional 1,231,000
0232   Điều trị một số bệnh da bằng IPL 445,000
0233   Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 325,000
0234   Điều trị một số bệnh da bằng Laser màu 1,025,000
0235   Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby 1,180,000
0236   Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài 205,000
0245   Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby 736,000
0246   Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell 1,001,000
0247   Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional 1,001,000
0248   Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) 536,000
0250   Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm 206,000
0251   Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED 186,000
0268   Chích áp xe tuyến Bartholin 817,000
0276   Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm 1,625,000
0277   Trẻ hóa vùng mặt (Giảm nếp nhăn, săn chắc da mặt) bằng máy RF 900,000
0278   Trẻ hóa vùng quanh mắt (Giảm nếp nhăn, giảm mỡ bọng mắt) RF 600,000
0279   Giảm mỡ nọng cằm bằng máy RF 600,000
0281   Giảm nếp nhăn, chảy xệ vùng bụng bằng máy RF 1,800,000
0282   Giảm mỡ vùng bụng, hông, lưng bằng máy RF 1,800,000
0283   Giảm mỡ vùng đùi bằng máy RF 1,800,000
0284   Giảm mỡ cánh tay bằng máy RF 1,200,000
0285   BHYT 2 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng, TV, tủ lạnh) 248,000
0286   BHYT 4 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng) 98,000
0287   Chẩn đoán bệnh da bằng soi đèn wood 10,000
0280   Trẻ hóa da vùng cổ và vùng cổ áo bằng máy RF 1,200,000
0238   Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi  2,148,000
0240   Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 620,000
0239   Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái  2,424,000
0241   Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương  534,000
0242   Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới 1,868,000
0243   Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi  1,508,000
0244   Phẫu thuật giải áp thần kinh  2,274,000
0288   Điều trị u mạch máu bằng máy QX-Max 590,000
0289   Điều trị bớt tăng sắc tố bằng máy QX-Max 590,000
0290   Xóa xăm bằng máy QX-Max 590,000
0291   Điều trị sẹo lồi bằng máy QX-Max 590,000
0292   Điều trị Peel cho da nhờn, mụn, lỗ chân lông to 480,000
0293   Điều trị Peel trị nám nâng cao 600,000
0294   Điều trị Peel trắng sáng da, sạm nám, tàn nhang 480,000
0295   Cắt chỉ 32,000
0296   Soi da 20,000
0297   Test KI 40,000
0299   Nhuộm tìm vi khuẩn Phong 0
0301   HIV Ab test nhanh 53,000
0302   BHYT 2 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng, TV, tủ lạnh) 240,000
0303   BHYT 4 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng) 90,000
0305   Nuôi cấy vô khuẩn 236,000
0407   Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu  (PRP) 4,307,000
0431   Định lượng CK-MB mass 37,500
0432   Định lượng Pro-calcitonin 396,000
0433   Định lượng RF (Reumatoid Factor) 37,500
0435   3 giường/1 phòng (có đh, nước nóng lạnh, tivi) 350,000
0434   Khám bệnh chuyên khoa quốc tế 250,000
0436   Tắm dưỡng sáng da toàn thân 900,000
0437   Tắm dưỡng sáng da 02 tay 600,000
0438   Tắm dưỡng sáng da 02 chân 700,000
0439   BHYT 3 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng lạnh, tivi) 198,000
0440   BHYT 3 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng lạnh, tivi) 190,000
0441   Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 730,000
0442   Chlamydia Real-time PCR 730,000
0443   HSV Real-time PCR 730,000
0444   HPV Real-time PCR 376,000
0445   HPV genotype Real-time PCR 1,560,000
0446   Treponema pallidum test nhanh 236,000
Bảng giá dịch vụ kỹ thuật khám, chữa bệnh không BHYT theo Nghị quyết số 243/2019/NQ-HĐND tại Bệnh viện Da liễu Đà Nẵng áp dụng từ ngày 01/8/2019
/uploads/news/2019_12/gia-vp.xlsx
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BHYT
0003 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65500
0004 áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 314000
0005 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2507000
0006 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203000
0007 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458000
0008 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1094000
0009 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679000
0010 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1200000
0011 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679000
0012 Cắt cụt cẳng chân 3640000
0013 Cắt cụt cẳng tay 3640000
0014 Cắt cụt cánh tay 3640000
0015 Cắt hẹp bao quy đầu 1136000
0016 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 392000
0017 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 519000
0018 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1642000
0019 Cắt u vú lành tính 2753000
0020 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600000
0021 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng 150000
0022 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 365000
0023 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 259000
0024 Chích áp xe vú 206000
0025 Chích rạch áp xe nhỏ 173000
0026 Chlamydia test nhanh 69000
0027 Chọc dịch màng bụng 131000
0028 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131000
0029 Chọc hút kim nhỏ các hạch 238000
0030 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 238000
0031 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 198000
0032 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 66000
0033 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 94000
0034 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
0035 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
0036 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 53000
0037 Chụp Xquang ngực thẳng 53000
0038 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 66000
0039 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
0040 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
0041 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 66000
0042 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 66000
0043 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 66000
0044 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
0045 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 53000
0046 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 66000
0048 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 181000
0049 Đặt ống nội khí quản 555000
0050 Đặt ống thông dạ dày 85400
0051 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85400
0052 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360000
0053 Đặt ống thông hậu môn 78000
0055 Demodex soi tươi 40200
0056 Điện giải đồ ( Na, K, Cl ) [Máu] 28600
0057 Điện tim thường 30000
0058 Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL 427000
0059 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 58500
0060 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL… 1061000
0061 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307000
0062 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 307000
0063 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng 314000
0064 Điều trị bớt sùi bằng Plasma 307000
0065 Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP 1061000
0066 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 214000
0067 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 31800
0068 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
0069 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 187000
0070 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 307000
0071 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 307000
0072 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma 307000
0073 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 307000
0074 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 307000
0075 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 307000
0076 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 427000
0077 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu 967000
0078 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307000
0079 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307000
0080 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng 314000
0081 Điều trị hạt cơm bằng Plasma 332000
0082 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né 187000
0083 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
0084 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 259000
0085 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307000
0086 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
0087 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 307000
0088 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng 314000
0089 Điều trị sẩn cục bằng Plasma 307000
0090 Điều trị sẹo lồi bằng IPL 427000
0091 Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu 967000
0092 Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng 314000
0093 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 259000
0094 Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP 1061000
0095 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 259000
0096 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 259000
0097 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất 259000
0098 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 600000
0099 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307000
0100 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 600000
0101 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 307000
0102 Điều trị trứng cá bằng IPL 427000
0103 Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) 662000
0104 Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) 967000
0105 Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP 1061000
0106 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon… 1061000
0107 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
0108 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314000
0109 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 307000
0110 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307000
0111 Điều trị u mềm treo bằng Plasma 307000
0112 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
0113 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307000
0114 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307000
0115 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm 1082000
0116 Định lượng Acid Uric [Máu] 21200
0117 Định lượng Albumin [Máu] 21200
0118 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21200
0119 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21200
0121 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12700
0122 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26500
0123 Định lượng Creatinin (máu) 21200
0124 Định lượng Glucose [Máu] 21200
0125 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26500
0126 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21200
0127 Định lượng Triglycerid [Máu] 26500
0128 Định lượng Urê máu [Máu] 21200
0129 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21200
0130 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21200
0131 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19000
0132 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 40200
0133 Đơn bào đường ruột soi tươi 40200
0134 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 30000
0135 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Truyền nhiễm 159100
0136 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu 135100
0137 HBsAg test nhanh 51700
0138 HIV Ag/Ab test nhanh 94600
0139 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36800
0140 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 67200
0141 Khám Da liễu 29600
0146 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22400
0148 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602000
0149 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505000
0151 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287000
0153 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 304000
0154 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 360000
0155 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322000
0156 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1000000
0157 Phẫu thuật cắt cụt chi 3640000
0158 Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong 2767000
0159 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong 2041000
0160 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong 2767000
0161 Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong 2767000
0162 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong 2317000
0163 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 602000
0164 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 505000
0165 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong 1761000
0166 Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong 1401000
0167 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 696000
0168 Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong 2167000
0169 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3044000
0170 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 3536000
0171 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs 3044000
0173 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 40200
0174 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31000
0175 Rửa dạ dày cấp cứu 106000
0177 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 40200
0178 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 38000
0179 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369000
0180 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 249000
0181 Sinh thiết móng 285000
0182 Soi cổ tử cung 58900
0183 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370000
0184 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129000
0185 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12300
0187 Thông bàng quang 85400
0188 Thụt tháo 78000
0189 Thụt tháo phân 78000
0190 Tiêm bắp thịt 10000
0191 Tiêm dưới da 10000
0192 Tiêm tĩnh mạch 10000
0193 Tiêm trong da 10000
0194 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35800
0195 Tìm tế bào Hargraves 62700
0196 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27000
0197 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 39200
0198 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 36800
0199 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 83900
0200 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 51700
0201 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 172000
0203 Trichomonas vaginalis soi tươi 40200
0204 Trứng giun soi tập trung 40200
0205 Trứng giun, sán soi tươi 40200
0206 Truyền tĩnh mạch 20000
0207 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 189000
0208 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230000
0209 Vi nấm nhuộm soi 40200
0210 Vi nấm nuôi cấy và định danh  phương pháp thông thường 230000
0211 Vi nấm soi tươi 40200
0213 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15000
0221 Vi khuẩn nhuộm soi 65500
0222 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 0
0223 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12300
0298 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED 32500

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây