Mã DV |
Mã BV |
Tên DV |
Đơn giá |
0001 |
|
2 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng, TV, tủ lạnh) |
400,000 |
0002 |
|
4 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng) |
250,000 |
0003 |
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
67,200 |
0004 |
|
áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
327,000 |
0005 |
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
2,591,000 |
0006 |
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
212,000 |
0007 |
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
473,000 |
0008 |
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,117,000 |
0009 |
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
697,000 |
0010 |
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1,224,000 |
0011 |
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
697,000 |
0012 |
|
Cắt cụt cẳng chân |
3,711,000 |
0013 |
|
Cắt cụt cẳng tay |
3,711,000 |
0014 |
|
Cắt cụt cánh tay |
3,711,000 |
0015 |
|
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,211,000 |
0016 |
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
405,000 |
0017 |
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
539,000 |
0018 |
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,742,000 |
0019 |
|
Cắt u vú lành tính |
2,830,000 |
0020 |
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
658,000 |
0021 |
|
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
156,000 |
0022 |
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
379,000 |
0023 |
|
Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
277,000 |
0024 |
|
Chích áp xe vú |
215,000 |
0025 |
|
Chích rạch áp xe nhỏ |
182,000 |
0026 |
|
Chlamydia test nhanh |
70,800 |
0027 |
|
Chọc dịch màng bụng |
135,000 |
0028 |
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
135,000 |
0029 |
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
252,000 |
0030 |
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
252,000 |
0031 |
|
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
203,000 |
0032 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
68,200 |
0033 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
68,200 |
0034 |
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,200 |
0035 |
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,200 |
0036 |
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
55,200 |
0037 |
|
Chụp Xquang ngực thẳng |
55,200 |
0038 |
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
68,200 |
0039 |
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,200 |
0040 |
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,200 |
0041 |
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
68,200 |
0042 |
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
68,200 |
0043 |
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
68,200 |
0044 |
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,200 |
0045 |
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
55,200 |
0046 |
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
68,200 |
0048 |
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
191,000 |
0049 |
|
Đặt ống nội khí quản |
564,000 |
0050 |
|
Đặt ống thông dạ dày |
88,700 |
0051 |
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
88,700 |
0052 |
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
369,000 |
0053 |
|
Đặt ống thông hậu môn |
80,900 |
0055 |
|
Demodex soi tươi |
41,200 |
0056 |
|
Điện giải đồ ( Na, K, Cl ) [Máu] |
28,900 |
0057 |
|
Điện tim thường |
32,000 |
0058 |
|
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL |
445,000 |
0059 |
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
60,600 |
0060 |
|
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL… |
1,180,000 |
0061 |
|
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
325,000 |
0062 |
|
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
325,000 |
0063 |
|
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng |
327,000 |
0064 |
|
Điều trị bớt sùi bằng Plasma |
325,000 |
0065 |
|
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP |
1,180,000 |
0066 |
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
232,000 |
0067 |
|
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
33,400 |
0068 |
|
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
325,000 |
0069 |
|
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
205,000 |
0070 |
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
325,000 |
0071 |
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
325,000 |
0072 |
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma |
325,000 |
0073 |
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
325,000 |
0074 |
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
325,000 |
0075 |
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma |
325,000 |
0076 |
|
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL |
445,000 |
0077 |
|
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu |
1,025,000 |
0078 |
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
325,000 |
0079 |
|
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
325,000 |
0080 |
|
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng |
327,000 |
0081 |
|
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
350,000 |
0082 |
|
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
205,000 |
0083 |
|
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
325,000 |
0084 |
|
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
277,000 |
0085 |
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
325,000 |
0086 |
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
325,000 |
0087 |
|
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
325,000 |
0088 |
|
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng |
327,000 |
0089 |
|
Điều trị sẩn cục bằng Plasma |
325,000 |
0090 |
|
Điều trị sẹo lồi bằng IPL |
445,000 |
0091 |
|
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu |
1,025,000 |
0092 |
|
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng |
327,000 |
0093 |
|
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
277,000 |
0094 |
|
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
1,180,000 |
0095 |
|
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
277,000 |
0096 |
|
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
277,000 |
0097 |
|
Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất |
277,000 |
0098 |
|
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
658,000 |
0099 |
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
325,000 |
0100 |
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
658,000 |
0101 |
|
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma |
325,000 |
0102 |
|
Điều trị trứng cá bằng IPL |
445,000 |
0103 |
|
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) |
720,000 |
0104 |
|
Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) |
1,025,000 |
0105 |
|
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
1,180,000 |
0106 |
|
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon… |
1,180,000 |
0107 |
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
325,000 |
0108 |
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
327,000 |
0109 |
|
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
325,000 |
0110 |
|
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
325,000 |
0111 |
|
Điều trị u mềm treo bằng Plasma |
325,000 |
0112 |
|
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
325,000 |
0113 |
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
325,000 |
0114 |
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
325,000 |
0115 |
|
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm |
1,100,000 |
0116 |
|
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,400 |
0117 |
|
Định lượng Albumin [Máu] |
21,400 |
0118 |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,400 |
0119 |
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,400 |
0121 |
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,800 |
0122 |
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,800 |
0123 |
|
Định lượng Creatinin (máu) |
21,400 |
0124 |
|
Định lượng Glucose [Máu] |
21,400 |
0125 |
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,800 |
0126 |
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,400 |
0127 |
|
Định lượng Triglycerid [Máu] |
26,800 |
0128 |
|
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,400 |
0129 |
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,400 |
0130 |
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,400 |
0131 |
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200 |
0132 |
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
41,200 |
0133 |
|
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41,200 |
0134 |
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,000 |
0135 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Truyền nhiễm |
178,000 |
0136 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
152,000 |
0137 |
|
HBsAg test nhanh |
53,000 |
0139 |
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
37,800 |
0140 |
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
68,700 |
0141 |
|
Khám Da liễu |
33,000 |
0142 |
|
Khám yêu cầu |
70,000 |
0143 |
|
Khám yêu cầu nhanh |
100,000 |
0144 |
|
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
286,000 |
0145 |
|
Kỹ thuật sinh thiết da |
124,000 |
0146 |
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22,900 |
0148 |
|
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
620,000 |
0149 |
|
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
534,000 |
0153 |
|
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
321,000 |
0154 |
|
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
380,000 |
0155 |
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
341,000 |
0156 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng |
1,039,000 |
0157 |
|
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,711,000 |
0158 |
|
Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong |
2,878,000 |
0159 |
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong |
2,148,000 |
0160 |
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong |
2,878,000 |
0161 |
|
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong |
2,878,000 |
0162 |
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong |
2,424,000 |
0163 |
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
620,000 |
0164 |
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
534,000 |
0165 |
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong |
1,868,000 |
0166 |
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong |
1,508,000 |
0167 |
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
735,000 |
0168 |
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong |
2,274,000 |
0169 |
|
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
3,251,000 |
0170 |
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
3,714,000 |
0171 |
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs |
3,251,000 |
0173 |
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
41,200 |
0174 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
31,800 |
0175 |
|
Rửa dạ dày cấp cứu |
115,000 |
0177 |
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
41,200 |
0178 |
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
42,100 |
0179 |
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
378,000 |
0180 |
|
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
258,000 |
0181 |
|
Sinh thiết móng |
303,000 |
0182 |
|
Soi cổ tử cung |
60,700 |
0183 |
|
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
375,000 |
0184 |
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
132,000 |
0185 |
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,500 |
0187 |
|
Thông bàng quang |
88,700 |
0188 |
|
Thụt tháo |
80,900 |
0189 |
|
Thụt tháo phân |
80,900 |
0190 |
|
Tiêm bắp thịt |
11,000 |
0191 |
|
Tiêm dưới da |
11,000 |
0192 |
|
Tiêm tĩnh mạch |
11,000 |
0193 |
|
Tiêm trong da |
11,000 |
0194 |
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,500 |
0195 |
|
Tìm tế bào Hargraves |
64,000 |
0196 |
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,300 |
0197 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,000 |
0198 |
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
37,800 |
0199 |
|
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
86,100 |
0200 |
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
53,000 |
0201 |
|
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
176,000 |
0203 |
|
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41,200 |
0204 |
|
Trứng giun soi tập trung |
41,200 |
0205 |
|
Trứng giun, sán soi tươi |
41,200 |
0206 |
|
Truyền tĩnh mạch |
21,000 |
0207 |
|
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
194,000 |
0208 |
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
236,000 |
0209 |
|
Vi nấm nhuộm soi |
41,200 |
0210 |
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
236,000 |
0211 |
|
Vi nấm soi tươi |
41,200 |
0213 |
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,200 |
0220 |
|
Soi đèn Wood |
10,000 |
0221 |
|
Vi khuẩn nhuộm soi |
67,200 |
0222 |
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
0 |
0223 |
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12,500 |
0224 |
|
Test 36 dị nguyên |
900,000 |
0225 |
|
Tế bào Tzanck |
20,000 |
0227 |
|
Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc |
277,000 |
0237 |
|
Phẫu thuật cấy lông mày |
1,741,000 |
0249 |
|
Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc |
526,000 |
0252 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi |
783,000 |
0253 |
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,211,000 |
0254 |
|
Cắt u lành dương vật |
1,211,000 |
0255 |
|
Phẫu thuật cắt u da đầu đường kính < 2cm |
1,211,000 |
0256 |
|
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
1,039,000 |
0257 |
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
1,039,000 |
0258 |
|
Tạo hình bằng các vạt da tại chỗ đơn giản |
1,914,000 |
0259 |
|
Phẫu thuật cắt u da đầu đường kính > 2-5cm |
1,914,000 |
0260 |
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
2,878,000 |
0261 |
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
2,761,000 |
0262 |
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rũ do liệt vận động |
2,878,000 |
0263 |
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3,278,000 |
0264 |
|
Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 |
4,172,000 |
0265 |
|
Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 |
2,760,000 |
0266 |
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu |
2,578,000 |
0267 |
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,547,000 |
0270 |
|
Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) |
1,292,000 |
0271 |
|
Phẫu thuật u có vá da tạo hình |
1,224,000 |
0272 |
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê |
1,328,000 |
0273 |
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê |
830,000 |
0274 |
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
697,000 |
0275 |
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1,117,000 |
0228 |
|
Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn |
327,000 |
0229 |
|
Đa kim điều trị tăng sắc tố sau viêm; trẻ hóa da, v.v.v |
750,000 |
0230 |
|
Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis |
519,000 |
0231 |
|
Điều trị một số bệnh da bằng Fractional |
1,231,000 |
0232 |
|
Điều trị một số bệnh da bằng IPL |
445,000 |
0233 |
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng |
325,000 |
0234 |
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser màu |
1,025,000 |
0235 |
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby |
1,180,000 |
0236 |
|
Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài |
205,000 |
0245 |
|
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby |
736,000 |
0246 |
|
Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell |
1,001,000 |
0247 |
|
Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional |
1,001,000 |
0248 |
|
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) |
536,000 |
0250 |
|
Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm |
206,000 |
0251 |
|
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED |
186,000 |
0268 |
|
Chích áp xe tuyến Bartholin |
817,000 |
0276 |
|
Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm |
1,625,000 |
0277 |
|
Trẻ hóa vùng mặt (Giảm nếp nhăn, săn chắc da mặt) bằng máy RF |
900,000 |
0278 |
|
Trẻ hóa vùng quanh mắt (Giảm nếp nhăn, giảm mỡ bọng mắt) RF |
600,000 |
0279 |
|
Giảm mỡ nọng cằm bằng máy RF |
600,000 |
0281 |
|
Giảm nếp nhăn, chảy xệ vùng bụng bằng máy RF |
1,800,000 |
0282 |
|
Giảm mỡ vùng bụng, hông, lưng bằng máy RF |
1,800,000 |
0283 |
|
Giảm mỡ vùng đùi bằng máy RF |
1,800,000 |
0284 |
|
Giảm mỡ cánh tay bằng máy RF |
1,200,000 |
0285 |
|
BHYT 2 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng, TV, tủ lạnh) |
248,000 |
0286 |
|
BHYT 4 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng) |
98,000 |
0287 |
|
Chẩn đoán bệnh da bằng soi đèn wood |
10,000 |
0280 |
|
Trẻ hóa da vùng cổ và vùng cổ áo bằng máy RF |
1,200,000 |
0238 |
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi |
2,148,000 |
0240 |
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương |
620,000 |
0239 |
|
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái |
2,424,000 |
0241 |
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương |
534,000 |
0242 |
|
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới |
1,868,000 |
0243 |
|
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi |
1,508,000 |
0244 |
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh |
2,274,000 |
0288 |
|
Điều trị u mạch máu bằng máy QX-Max |
590,000 |
0289 |
|
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng máy QX-Max |
590,000 |
0290 |
|
Xóa xăm bằng máy QX-Max |
590,000 |
0291 |
|
Điều trị sẹo lồi bằng máy QX-Max |
590,000 |
0292 |
|
Điều trị Peel cho da nhờn, mụn, lỗ chân lông to |
480,000 |
0293 |
|
Điều trị Peel trị nám nâng cao |
600,000 |
0294 |
|
Điều trị Peel trắng sáng da, sạm nám, tàn nhang |
480,000 |
0295 |
|
Cắt chỉ |
32,000 |
0296 |
|
Soi da |
20,000 |
0297 |
|
Test KI |
40,000 |
0299 |
|
Nhuộm tìm vi khuẩn Phong |
0 |
0301 |
|
HIV Ab test nhanh |
53,000 |
0302 |
|
BHYT 2 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng, TV, tủ lạnh) |
240,000 |
0303 |
|
BHYT 4 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng) |
90,000 |
0305 |
|
Nuôi cấy vô khuẩn |
236,000 |
0407 |
|
Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) |
4,307,000 |
0431 |
|
Định lượng CK-MB mass |
37,500 |
0432 |
|
Định lượng Pro-calcitonin |
396,000 |
0433 |
|
Định lượng RF (Reumatoid Factor) |
37,500 |
0435 |
|
3 giường/1 phòng (có đh, nước nóng lạnh, tivi) |
350,000 |
0434 |
|
Khám bệnh chuyên khoa quốc tế |
250,000 |
0436 |
|
Tắm dưỡng sáng da toàn thân |
900,000 |
0437 |
|
Tắm dưỡng sáng da 02 tay |
600,000 |
0438 |
|
Tắm dưỡng sáng da 02 chân |
700,000 |
0439 |
|
BHYT 3 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng lạnh, tivi) |
198,000 |
0440 |
|
BHYT 3 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng lạnh, tivi) |
190,000 |
0441 |
|
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
730,000 |
0442 |
|
Chlamydia Real-time PCR |
730,000 |
0443 |
|
HSV Real-time PCR |
730,000 |
0444 |
|
HPV Real-time PCR |
376,000 |
0445 |
|
HPV genotype Real-time PCR |
1,560,000 |
0446 |
|
Treponema pallidum test nhanh |
236,000 |
Chúng tôi trên mạng xã hội