| STT |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ THỰC HIỆN |
GHI CHÚ |
| I/ |
Khám bệnh : |
|
|
| 1 |
Khám Da liễu |
35,000 |
Đã phê duyệt |
| 2 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 3 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 4 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 5 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 6 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 7 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 8 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 9 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 10 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 11 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 12 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 13 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 14 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 15 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| 16 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng |
200,000 |
Đã phê duyệt |
| II/ |
Ngày giường bệnh : |
|
|
| 17 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
152,500 |
Đã phê duyệt |
| 18 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
178,500 |
Đã phê duyệt |
| III/ |
Dịch vụ kỹ thuật : |
|
|
| 19 |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
3,044,000 |
Đã phê duyệt |
| 20 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
3,536,000 |
Đã phê duyệt |
| 21 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
106,000 |
Đã phê duyệt |
| 22 |
áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
314,000 |
Đã phê duyệt |
| 23 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,094,000 |
Đã phê duyệt |
| 24 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
679,000 |
Đã phê duyệt |
| 25 |
Cắt cụt cẳng chân |
3,640,000 |
Đã phê duyệt |
| 26 |
Cắt cụt cẳng tay |
3,640,000 |
Đã phê duyệt |
| 27 |
Cắt cụt cánh tay |
3,640,000 |
Đã phê duyệt |
| 28 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,136,000 |
Đã phê duyệt |
| 29 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
519,000 |
Đã phê duyệt |
| 30 |
Cắt u vú lành tính |
2,753,000 |
Đã phê duyệt |
| 31 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
173,000 |
Đã phê duyệt |
| 32 |
Đặt ống thông dạ dày |
85,400 |
Đã phê duyệt |
| 33 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 34 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 35 |
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm |
1,082,000 |
Đã phê duyệt |
| 36 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
602,000 |
Đã phê duyệt |
| 37 |
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong |
1,761,000 |
Đã phê duyệt |
| 38 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
458,000 |
Đã phê duyệt |
| 39 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
2,507,000 |
Đã phê duyệt |
| 40 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
259,000 |
Đã phê duyệt |
| 41 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 42 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
365,000 |
Đã phê duyệt |
| 43 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 44 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong |
2,041,000 |
Đã phê duyệt |
| 45 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
679,000 |
Đã phê duyệt |
| 46 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
392,000 |
Đã phê duyệt |
| 47 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
187,000 |
Đã phê duyệt |
| 48 |
Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) |
967,000 |
Đã phê duyệt |
| 49 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
314,000 |
Đã phê duyệt |
| 50 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
131,000 |
Đã phê duyệt |
| 51 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 52 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 53 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 54 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong |
2,167,000 |
Đã phê duyệt |
| 55 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs |
3,044,000 |
Đã phê duyệt |
| 56 |
Tiêm trong da |
10,000 |
Đã phê duyệt |
| 58 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 59 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 60 |
Soi cổ tử cung |
58,900 |
Đã phê duyệt |
| 61 |
Thông bàng quang |
85,400 |
Đã phê duyệt |
| 62 |
Thụt tháo |
78,000 |
Đã phê duyệt |
| 63 |
Thụt tháo phân |
78,000 |
Đã phê duyệt |
| 64 |
Tiêm bắp thịt |
10,000 |
Đã phê duyệt |
| 65 |
Tiêm dưới da |
10,000 |
Đã phê duyệt |
| 66 |
Tiêm tĩnh mạch |
10,000 |
Đã phê duyệt |
| 67 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
600,000 |
Đã phê duyệt |
| 69 |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
259,000 |
Đã phê duyệt |
| 70 |
Chích áp xe Bartholin |
783,000 |
Đã phê duyệt |
| 72 |
Chích áp xe vú |
206,000 |
Đã phê duyệt |
| 74 |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
198,000 |
Đã phê duyệt |
| 75 |
Truyền tĩnh mạch |
20,000 |
Đã phê duyệt |
| 76 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
181,000 |
Đã phê duyệt |
| 77 |
Đặt ống nội khí quản |
555,000 |
Đã phê duyệt |
| 79 |
Đặt ống thông dạ dày |
85,400 |
Đã phê duyệt |
| 80 |
Đặt ống thông hậu môn |
78,000 |
Đã phê duyệt |
| 81 |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL |
427,000 |
Đã phê duyệt |
| 82 |
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL… |
1,061,000 |
Đã phê duyệt |
| 83 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 84 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 85 |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng |
314,000 |
Đã phê duyệt |
| 86 |
Điều trị bớt sùi bằng Plasma |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 87 |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP |
1,061,000 |
Đã phê duyệt |
| 88 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
214,000 |
Đã phê duyệt |
| 89 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
187,000 |
Đã phê duyệt |
| 90 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 91 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 92 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 93 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 94 |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL |
427,000 |
Đã phê duyệt |
| 95 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu |
967,000 |
Đã phê duyệt |
| 96 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 97 |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng |
314,000 |
Đã phê duyệt |
| 98 |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
332,000 |
Đã phê duyệt |
| 99 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 100 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 101 |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng |
314,000 |
Đã phê duyệt |
| 102 |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL |
427,000 |
Đã phê duyệt |
| 103 |
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu |
967,000 |
Đã phê duyệt |
| 104 |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng |
314,000 |
Đã phê duyệt |
| 105 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
259,000 |
Đã phê duyệt |
| 106 |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
1,061,000 |
Đã phê duyệt |
| 107 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
259,000 |
Đã phê duyệt |
| 108 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
259,000 |
Đã phê duyệt |
| 109 |
Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất |
259,000 |
Đã phê duyệt |
| 110 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
600,000 |
Đã phê duyệt |
| 111 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
600,000 |
Đã phê duyệt |
| 112 |
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 113 |
Điều trị trứng cá bằng IPL |
427,000 |
Đã phê duyệt |
| 114 |
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) |
662,000 |
Đã phê duyệt |
| 115 |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
1,061,000 |
Đã phê duyệt |
| 116 |
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon… |
1,061,000 |
Đã phê duyệt |
| 117 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 118 |
Điều trị sẩn cục bằng Plasma |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 119 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 120 |
Điều trị u mềm treo bằng Plasma |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 121 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 122 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
307,000 |
Đã phê duyệt |
| 123 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
505,000 |
Đã phê duyệt |
| 124 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,640,000 |
Đã phê duyệt |
| 125 |
Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong |
2,767,000 |
Đã phê duyệt |
| 126 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong |
2,767,000 |
Đã phê duyệt |
| 127 |
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong |
2,767,000 |
Đã phê duyệt |
| 128 |
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong |
2,317,000 |
Đã phê duyệt |
| 129 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
602,000 |
Đã phê duyệt |
| 130 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
505,000 |
Đã phê duyệt |
| 131 |
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong |
1,401,000 |
Đã phê duyệt |
| 132 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
696,000 |
Đã phê duyệt |
| 133 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
129,000 |
Đã phê duyệt |
| 134 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
233,000 |
Đã phê duyệt |
| 135 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
85,400 |
Đã phê duyệt |
| 136 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
84,300 |
Đã phê duyệt |
| 137 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
38,000 |
Đã phê duyệt |
| 138 |
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng |
1,000,000 |
Đã phê duyệt |
| 139 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
203,000 |
Đã phê duyệt |
| 140 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1,200,000 |
Đã phê duyệt |
| 141 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,642,000 |
Đã phê duyệt |
| 142 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
2,507,000 |
Đã phê duyệt |
| 143 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
40,200 |
Đã phê duyệt |
| 144 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
819,000 |
Đã phê duyệt |
| IV/ |
Dịch vụ Xét nghiệm : |
|
|
| 145 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
83,900 |
Đã phê duyệt |
| 146 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
39,200 |
Đã phê duyệt |
| 147 |
Chlamydia test nhanh |
69,000 |
Đã phê duyệt |
| 148 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,200 |
Đã phê duyệt |
| 149 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,000 |
Đã phê duyệt |
| 150 |
HBsAg test nhanh |
51,700 |
Đã phê duyệt |
| 151 |
HIV Ab test nhanh |
51,700 |
Đã phê duyệt |
| 152 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
67,200 |
Đã phê duyệt |
| 153 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22,400 |
Đã phê duyệt |
| 154 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
40,200 |
Đã phê duyệt |
| 155 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
40,200 |
Đã phê duyệt |
| 156 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,300 |
Đã phê duyệt |
| 157 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
35,800 |
Đã phê duyệt |
| 158 |
Tìm tế bào Hargraves |
62,700 |
Đã phê duyệt |
| 159 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
37,100 |
Đã phê duyệt |
| 160 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
172,000 |
Đã phê duyệt |
| 161 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
40,200 |
Đã phê duyệt |
| 162 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
230,000 |
Đã phê duyệt |
| 163 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
65,500 |
Đã phê duyệt |
| 164 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,200 |
Đã phê duyệt |
| 165 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,200 |
Đã phê duyệt |
| 166 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,500 |
Đã phê duyệt |
| 167 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,200 |
Đã phê duyệt |
| 168 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,200 |
Đã phê duyệt |
| 169 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,500 |
Đã phê duyệt |
| 170 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,200 |
Đã phê duyệt |
| 171 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,500 |
Đã phê duyệt |
| 172 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,200 |
Đã phê duyệt |
| 173 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
14,500 |
Đã phê duyệt |
| 174 |
Demodex soi tươi |
40,200 |
Đã phê duyệt |
| 175 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,200 |
Đã phê duyệt |
| 176 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
31,000 |
Đã phê duyệt |
| 177 |
Vi nấm soi tươi |
40,200 |
Đã phê duyệt |
| 178 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,700 |
Đã phê duyệt |
| 179 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,200 |
Đã phê duyệt |
| 180 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Đã phê duyệt |
| 181 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
66,000 |
Đã phê duyệt |
| 182 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
66,000 |
Đã phê duyệt |
| 183 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
238,000 |
Đã phê duyệt |
| 184 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Đã phê duyệt |
| 185 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
53,000 |
Đã phê duyệt |
| 186 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
65,500 |
Đã phê duyệt |
| 187 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
322,000 |
Đã phê duyệt |
| 188 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
189,000 |
Đã phê duyệt |
| 189 |
Virus test nhanh |
230,000 |
Đã phê duyệt |
| 190 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
23,300 |
Đã phê duyệt |
| 191 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
33,600 |
Đã phê duyệt |
| 192 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
47,000 |
Đã phê duyệt |
| 193 |
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động |
172,000 |
Đã phê duyệt |
| 194 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
15,900 |
Đã phê duyệt |
| 195 |
Định nhóm máu tại giường |
38,000 |
Đã phê duyệt |
| 196 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
238,000 |
Đã phê duyệt |
| 197 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
66,000 |
Đã phê duyệt |
| 198 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
94,000 |
Đã phê duyệt |
| 199 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Đã phê duyệt |
| 200 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
53,000 |
Đã phê duyệt |
| 201 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
53,000 |
Đã phê duyệt |
| 202 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Đã phê duyệt |
| 203 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
66,000 |
Đã phê duyệt |
| 204 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
66,000 |
Đã phê duyệt |
| 205 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
66,000 |
Đã phê duyệt |
| 206 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
66,000 |
Đã phê duyệt |
| 207 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
53,000 |
Đã phê duyệt |
| 208 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
28,600 |
Đã phê duyệt |
| 209 |
Điện tim thường |
45,900 |
Đã phê duyệt |
| 210 |
Định lượng Acid Uric |
21,200 |
Đã phê duyệt |
| 211 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
36,800 |
Đã phê duyệt |
| 212 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
11,500 |
Đã phê duyệt |
| 213 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49,000 |
Đã phê duyệt |
| 214 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
25,700 |
Đã phê duyệt |
| 215 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
304,000 |
Đã phê duyệt |
| 216 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,200 |
Đã phê duyệt |
| 217 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
304,000 |
Đã phê duyệt |
| 218 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
360,000 |
Đã phê duyệt |
| 219 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
369,000 |
Đã phê duyệt |
| 220 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
249,000 |
Đã phê duyệt |
| 221 |
Sinh thiết móng |
285,000 |
Đã phê duyệt |
| 222 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
370,000 |
Đã phê duyệt |
| 223 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
45,900 |
Đã phê duyệt |
| 224 |
Kỹ thuật sinh thiết da |
121,000 |
Đã phê duyệt |
| 225 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
51,700 |
Đã phê duyệt |
| 226 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
36,800 |
Đã phê duyệt |
| 227 |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) |
112,000 |
Đã phê duyệt |
| 228 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
280,000 |
Đã phê duyệt |
| 229 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
42,400 |
Đã phê duyệt |
| 230 |
Demodex nhuộm soi |
40,200 |
Đã phê duyệt |
| 231 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
40,200 |
Đã phê duyệt |
| 232 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
51,700 |
Đã phê duyệt |
| 233 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
287,000 |
Đã phê duyệt |
| 234 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
287,000 |
Đã phê duyệt |
| 235 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
40,200 |
Đã phê duyệt |
| 236 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
40,200 |
Đã phê duyệt |
| 237 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
40,200 |
Đã phê duyệt |
| 238 |
Trứng giun soi tập trung |
40,200 |
Đã phê duyệt |
| 239 |
Trứng giun, sán soi tươi |
40,200 |
Đã phê duyệt |
| 240 |
Vi nấm nhuộm soi |
40,200 |
Đã phê duyệt |
Chúng tôi trên mạng xã hội