Mã DV | Tên DV | Đơn giá |
0001 | 2 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng, TV, tủ lạnh) | 400000 |
0002 | 4 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng) | 250000 |
0003 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 70300 |
0004 | áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da | 350000 |
0005 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 729000 |
0006 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 227000 |
0007 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498000 |
0008 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1156000 |
0009 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 729000 |
0010 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1266000 |
0011 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 729000 |
0012 | Cắt cụt cẳng chân | 3833000 |
0013 | Cắt cụt cẳng tay | 3833000 |
0014 | Cắt cụt cánh tay | 3833000 |
0015 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1340000 |
0016 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 428000 |
0017 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 573000 |
0018 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1742000 |
0019 | Cắt u vú lành tính | 2962000 |
0020 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 758000 |
0021 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 166000 |
0022 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | 166000 |
0023 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 309000 |
0024 | Chích áp xe vú | 230000 |
0025 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197000 |
0026 | Chlamydia test nhanh | 74000 |
0027 | Chọc dịch màng bụng | 143000 |
0028 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 143000 |
0029 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 276000 |
0030 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 276000 |
0031 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | 211000 |
0032 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 72200 |
0033 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 72200 |
0034 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 |
0035 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 |
0036 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 59200 |
0037 | Chụp Xquang ngực thẳng | 59200 |
0038 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 72200 |
0039 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 |
0040 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 |
0041 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 72200 |
0042 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 72200 |
0043 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 72200 |
0044 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 |
0045 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 59200 |
0046 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 72200 |
0048 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 208000 |
0049 | Đặt ống nội khí quản | 579000 |
0050 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 |
0051 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 94300 |
0053 | Đặt ống thông hậu môn | 85900 |
0055 | Demodex soi tươi | 43100 |
0056 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl ) [Máu] | 33500 |
0057 | Điện tim thường | 35400 |
0058 | Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | 477000 |
0059 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 64200 |
0060 | Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL... | 1384000 |
0061 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 357000 |
0062 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 357000 |
0063 | Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | 350000 |
0064 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | 357000 |
0065 | Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | 1384000 |
0066 | Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ | 264000 |
0067 | Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ | 36300 |
0068 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 |
0069 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | 237000 |
0070 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 357000 |
0071 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 357000 |
0072 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | 357000 |
0073 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 357000 |
0074 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 357000 |
0075 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | 357000 |
0076 | Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | 477000 |
0077 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu | 1124000 |
0078 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 357000 |
0079 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 357000 |
0080 | Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | 350000 |
0081 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 382000 |
0082 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | 237000 |
0083 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 |
0084 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | 309000 |
0085 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 357000 |
0086 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 |
0087 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 357000 |
0088 | Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | 350000 |
0089 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | 357000 |
0090 | Điều trị sẹo lồi bằng IPL | 477000 |
0091 | Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu | 1124000 |
0092 | Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | 350000 |
0093 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | 309000 |
0094 | Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP | 1384000 |
0095 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 309000 |
0096 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 309000 |
0097 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | 309000 |
0098 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 682000 |
0099 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333000 |
0100 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 758000 |
0101 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 357000 |
0102 | Điều trị trứng cá bằng IPL | 477000 |
0103 | Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | 820000 |
0104 | Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) | 1124000 |
0105 | Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP | 1384000 |
0106 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon… | 1384000 |
0107 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 |
0108 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 350000 |
0109 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 357000 |
0110 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 357000 |
0111 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | 357000 |
0112 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 |
0113 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 |
0114 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 357000 |
0115 | Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm | 1132000 |
0116 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21800 |
0117 | Định lượng Albumin [Máu] | 21800 |
0118 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21800 |
0119 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21800 |
0121 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13000 |
0122 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27300 |
0123 | Định lượng Creatinin (máu) | 21800 |
0124 | Định lượng Glucose [Máu] | 21800 |
0125 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27300 |
0126 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21800 |
0127 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27300 |
0128 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21800 |
0129 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21800 |
0130 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21800 |
0131 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19500 |
0133 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 43100 |
0134 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35400 |
0135 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 212600 |
0136 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu | 182700 |
0137 | HBsAg test nhanh | 55400 |
0139 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39500 |
0141 | Khám Da liễu | 37500 |
0143 | Khám yêu cầu nhanh hoặc đặt lịch khám qua điện thoại | 100000 |
0145 | Kỹ thuật sinh thiết da | 146000 |
0146 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23700 |
0148 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 652000 |
0149 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 584000 |
0153 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 350000 |
0154 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 415000 |
0155 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 374000 |
0156 | Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng | 1107000 |
0157 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3833000 |
0158 | Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong | 3069000 |
0159 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong | 2331000 |
0160 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong | 3069000 |
0161 | Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong |
3069000 |
0162 | Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong | 2606000 |
0163 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong | 652000 |
0164 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 584000 |
0165 | Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong | 2051000 |
0166 | Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong | 1691000 |
0167 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | 803000 |
0168 | Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong | 2457000 |
0169 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 3604000 |
0170 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | 4019000 |
0171 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs | 3604000 |
0173 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 43100 |
0174 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 33200 |
0175 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131000 |
0177 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 43100 |
0178 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49300 |
0179 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 393000 |
0180 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 273000 |
0181 | Sinh thiết móng | 335000 |
0182 | Soi cổ tử cung | 63900 |
0184 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 139000 |
0185 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13000 |
0187 | Thông bàng quang | 94300 |
0188 | Thụt tháo | 85900 |
0189 | Thụt tháo phân | 85900 |
0190 | Tiêm bắp thịt | 12800 |
0191 | Tiêm dưới da | 12800 |
0192 | Tiêm tĩnh mạch | 12800 |
0193 | Tiêm trong da | 12800 |
0195 | Tìm tế bào Hargraves | 66400 |
0196 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27800 |
0198 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 39500 |
0199 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | 90000 |
0200 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 55400 |
0201 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | 184000 |
0203 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 43100 |
0204 | Trứng giun soi tập trung | 43100 |
0205 | Trứng giun, sán soi tươi | 43100 |
0206 | Truyền tĩnh mạch | 22800 |
0207 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 202000 |
0208 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 246000 |
0209 | Vi nấm nhuộm soi | 43100 |
0210 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 246000 |
0211 | Vi nấm soi tươi | 43100 |
0220 | Soi đèn Wood | 10000 |
0221 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70300 |
0222 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 0 |
0223 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13000 |
0227 | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc | 309000 |
0249 | Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc | 597000 |
0252 | Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi | 832000 |
0256 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 1107000 |
0257 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 1107000 |
0260 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 3069000 |
0261 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 3041000 |
0262 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rũ do liệt vận động | 3069000 |
0263 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3469000 |
0264 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 | 4400000 |
0265 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2883000 |
0266 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 2660000 |
0267 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4830000 |
0270 | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1340000 |
0271 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1266000 |
0272 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1353000 |
0273 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 849000 |
0274 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729000 |
0275 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1156000 |
0228 | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn | 35000 |
0229 | Đa kim điều trị tăng sắc tố sau viêm; trẻ hóa da, v.v.v | 750000 |
0230 | Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis | 535000 |
0231 | Điều trị một số bệnh da bằng Fractional | 1381000 |
0232 | Điều trị một số bệnh da bằng IPL | 477000 |
0233 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357000 |
0234 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser màu | 1124000 |
0235 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby | 1384000 |
0236 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài | 237000 |
0245 | Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby | 736000 |
0246 | Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell | 1072000 |
0247 | Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional | 1072000 |
0248 | Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) | 574000 |
0250 | Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm | 218000 |
0251 | Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED | 198000 |
0268 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875000 |
0276 | Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm | 1707000 |
0277 | Trẻ hóa vùng mặt (Giảm nếp nhăn, săn chắc da mặt) bằng máy RF | 900000 |
0278 | Trẻ hóa vùng quanh mắt (Giảm nếp nhăn, giảm mỡ bọng mắt) RF | 600000 |
0279 | Giảm mỡ nọng cằm bằng máy RF | 600000 |
0281 | Giảm nếp nhăn, chảy xệ vùng bụng bằng máy RF | 1800000 |
0282 | Giảm mỡ vùng bụng, hông, lưng bằng máy RF | 1800000 |
0283 | Giảm mỡ vùng đùi bằng máy RF | 1800000 |
0284 | Giảm mỡ cánh tay bằng máy RF | 1200000 |
0285 | BHYT 2 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng, TV, tủ lạnh) | 217300 |
0280 | Trẻ hóa da vùng cổ và vùng cổ áo bằng máy RF | 1200000 |
0238 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 2331000 |
0240 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương | 652000 |
0239 | Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái | 2606000 |
0241 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương | 584000 |
0242 | Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới | 2051000 |
0243 | Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi | 1691000 |
0244 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2457000 |
0288 | Điều trị u mạch máu bằng máy QX-Max | 692000 |
0289 | Điều trị bớt tăng sắc tố bằng máy QX-Max | 692000 |
0290 | Xóa xăm bằng máy QX-Max | 692000 |
0291 | Điều trị sẹo lồi bằng máy QX-Max | 692000 |
0292 | Điều trị Peel cho da nhờn, mụn, lỗ chân lông to | 480000 |
0293 | Điều trị Peel trị nám nâng cao | 600000 |
0294 | Điều trị Peel trắng sáng da, sạm nám, tàn nhang | 480000 |
0295 | Cắt chỉ | 35600 |
0296 | Soi da | 20000 |
0297 | Test KI | 40000 |
0301 | HIV Ab test nhanh | 55400 |
0305 | Nuôi cấy vô khuẩn | 246000 |
0407 | Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) | 4489000 |
0434 | Khám bệnh chuyên khoa quốc tế | 250000 |
0436 | Tắm dưỡng sáng da toàn thân | 900000 |
0437 | Tắm dưỡng sáng da 02 tay | 600000 |
0438 | Tắm dưỡng sáng da 02 chân | 700000 |
0441 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | 748000 |
0442 | Chlamydia Real-time PCR | 748000 |
0443 | HSV Real-time PCR | 748000 |
0444 | HPV Real-time PCR | 390000 |
0446 | Treponema pallidum test nhanh | 246000 |
0212 | Virus test nhanh | 0 |
0484 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | 737000 |
0451 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 47500 |
0487 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 71200 |
0488 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản …) bằng phương pháp thủ công |
56800 |
0495 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu | 200000 |
0496 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT | 200000 |
0497 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần | 200000 |
0498 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng | 200000 |
0499 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt | 200000 |
0500 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng | 200000 |
0501 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản | 200000 |
0502 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | 200000 |
0503 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết | 200000 |
0504 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi | 200000 |
0505 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội | 200000 |
0506 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt | 200000 |
0507 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng | 200000 |
0508 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao | 200000 |
511 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 214000 |
509 | Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) | 870000 |
512 | Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí | 2122000 |
584 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu | 200000 |
513 | Trẻ hóa da bằng tiêm Botulinum toxin | 801000 |
514 | Trẻ hóa da bằng tiêm chất làm đầy (Filler) | 801000 |
Chúng tôi trên mạng xã hội