Bệnh viện Da Liễu TP.Đà Nẵng

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, GIƯỜNG BỆNH & CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT, XÉT NGHIỆM ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN DA LIỄU THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG TỪ NGÀY 06/5/2024

Thứ tư - 05/06/2024 05:19
Mã DV Tên DV Đơn giá
0001 2 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng, TV, tủ lạnh) 400000
0002 4 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng) 250000
0003 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 70300
0004 áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 350000
0005 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 729000
0006 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 227000
0007 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498000
0008 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1156000
0009 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 729000
0010 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1266000
0011 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 729000
0012 Cắt cụt cẳng chân 3833000
0013 Cắt cụt cẳng tay 3833000
0014 Cắt cụt cánh tay 3833000
0015 Cắt hẹp bao quy đầu 1340000
0016 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 428000
0017 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 573000
0018 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1742000
0019 Cắt u vú lành tính 2962000
0020 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 758000
0021 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 166000
0022 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 166000
0023 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 309000
0024 Chích áp xe vú 230000
0025 Chích rạch áp xe nhỏ 197000
0026 Chlamydia test nhanh 74000
0027 Chọc dịch màng bụng 143000
0028 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 143000
0029 Chọc hút kim nhỏ các hạch 276000
0030 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 276000
0031 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 211000
0032 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 72200
0033 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 72200
0034 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
0035 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
0036 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 59200
0037 Chụp Xquang ngực thẳng 59200
0038 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 72200
0039 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
0040 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
0041 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 72200
0042 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 72200
0043 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 72200
0044 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200
0045 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 59200
0046 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 72200
0048 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 208000
0049 Đặt ống nội khí quản 579000
0050 Đặt ống thông dạ dày 94300
0051 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 94300
0053 Đặt ống thông hậu môn 85900
0055 Demodex soi tươi 43100
0056 Điện giải đồ ( Na, K, Cl ) [Máu] 33500
0057 Điện tim thường 35400
0058 Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL 477000
0059 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 64200
0060 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL... 1384000
0061 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 357000
0062 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 357000
0063 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng 350000
0064 Điều trị bớt sùi bằng Plasma 357000
0065 Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP 1384000
0066 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 264000
0067 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 36300
0068 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357000
0069 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 237000
0070 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 357000
0071 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 357000
0072 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma 357000
0073 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 357000
0074 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 357000
0075 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 357000
0076 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL 477000
0077 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu 1124000
0078 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 357000
0079 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 357000
0080 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng 350000
0081 Điều trị hạt cơm bằng Plasma 382000
0082 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né 237000
0083 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357000
0084 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 309000
0085 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 357000
0086 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357000
0087 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 357000
0088 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng 350000
0089 Điều trị sẩn cục bằng Plasma 357000
0090 Điều trị sẹo lồi bằng IPL 477000
0091 Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu 1124000
0092 Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng 350000
0093 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 309000
0094 Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP 1384000
0095 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 309000
0096 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 309000
0097 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất 309000
0098 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 682000
0099 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333000
0100 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 758000
0101 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 357000
0102 Điều trị trứng cá bằng IPL 477000
0103 Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) 820000
0104 Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) 1124000
0105 Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP 1384000
0106 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon… 1384000
0107 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357000
0108 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 350000
0109 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 357000
0110 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 357000
0111 Điều trị u mềm treo bằng Plasma 357000
0112 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357000
0113 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357000
0114 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 357000
0115 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm 1132000
0116 Định lượng Acid Uric [Máu] 21800
0117 Định lượng Albumin [Máu] 21800
0118 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21800
0119 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21800
0121 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13000
0122 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27300
0123 Định lượng Creatinin (máu) 21800
0124 Định lượng Glucose [Máu] 21800
0125 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300
0126 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21800
0127 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27300
0128 Định lượng Urê máu [Máu] 21800
0129 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21800
0130 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21800
0131 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19500
0133 Đơn bào đường ruột soi tươi 43100
0134 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35400
0135 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 212600
0136 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu 182700
0137 HBsAg test nhanh 55400
0139 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 39500
0141 Khám Da liễu 37500
0143 Khám yêu cầu nhanh hoặc đặt lịch khám qua điện thoại 100000
0145 Kỹ thuật sinh thiết da 146000
0146 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23700
0148 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 652000
0149 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 584000
0153 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 350000
0154 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 415000
0155 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 374000
0156 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1107000
0157 Phẫu thuật cắt cụt chi 3833000
0158 Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong 3069000
0159 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong 2331000
0160 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong 3069000
0161 Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho
người bệnh phong
3069000
0162 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong 2606000
0163 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 652000
0164 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 584000
0165 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong 2051000
0166 Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong 1691000
0167 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 803000
0168 Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong 2457000
0169 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3604000
0170 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 4019000
0171 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs 3604000
0173 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 43100
0174 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 33200
0175 Rửa dạ dày cấp cứu 131000
0177 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 43100
0178 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49300
0179 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 393000
0180 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 273000
0181 Sinh thiết móng 335000
0182 Soi cổ tử cung 63900
0184 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 139000
0185 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13000
0187 Thông bàng quang 94300
0188 Thụt tháo 85900
0189 Thụt tháo phân 85900
0190 Tiêm bắp thịt 12800
0191 Tiêm dưới da 12800
0192 Tiêm tĩnh mạch 12800
0193 Tiêm trong da 12800
0195 Tìm tế bào Hargraves 66400
0196 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27800
0198 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 39500
0199 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 90000
0200 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 55400
0201 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 184000
0203 Trichomonas vaginalis soi tươi 43100
0204 Trứng giun soi tập trung 43100
0205 Trứng giun, sán soi tươi 43100
0206 Truyền tĩnh mạch 22800
0207 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 202000
0208 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 246000
0209 Vi nấm nhuộm soi 43100
0210 Vi nấm nuôi cấy và định danh  phương pháp thông thường 246000
0211 Vi nấm soi tươi 43100
0220 Soi đèn Wood 10000
0221 Vi khuẩn nhuộm soi 70300
0222 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 0
0223 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13000
0227 Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc 309000
0249 Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc 597000
0252 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi 832000
0256 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 1107000
0257 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 1107000
0260 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động  3069000
0261 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo  3041000
0262 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rũ do liệt vận động  3069000
0263 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3469000
0264 Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 4400000
0265 Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2883000
0266 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu  2660000
0267 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4830000
0270 Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 1340000
0271 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1266000
0272 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 1353000
0273 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 849000
0274 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 729000
0275 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1156000
0228 Điều  trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn 35000
0229 Đa kim điều trị tăng sắc tố sau viêm; trẻ hóa da, v.v.v 750000
0230 Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis  535000
0231 Điều trị một số bệnh da bằng Fractional 1381000
0232 Điều trị một số bệnh da bằng IPL 477000
0233 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 357000
0234 Điều trị một số bệnh da bằng Laser màu 1124000
0235 Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby 1384000
0236 Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài 237000
0245 Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby 736000
0246 Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell 1072000
0247 Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional 1072000
0248 Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) 574000
0250 Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm 218000
0251 Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED 198000
0268 Chích áp xe tuyến Bartholin 875000
0276 Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm 1707000
0277 Trẻ hóa vùng mặt (Giảm nếp nhăn, săn chắc da mặt) bằng máy RF 900000
0278 Trẻ hóa vùng quanh mắt (Giảm nếp nhăn, giảm mỡ bọng mắt) RF 600000
0279 Giảm mỡ nọng cằm bằng máy RF 600000
0281 Giảm nếp nhăn, chảy xệ vùng bụng bằng máy RF 1800000
0282 Giảm mỡ vùng bụng, hông, lưng bằng máy RF 1800000
0283 Giảm mỡ vùng đùi bằng máy RF 1800000
0284 Giảm mỡ cánh tay bằng máy RF 1200000
0285 BHYT 2 giường/ 1 phòng (có đh, nước nóng, TV, tủ lạnh) 217300
0280 Trẻ hóa da vùng cổ và vùng cổ áo bằng máy RF 1200000
0238 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi  2331000
0240 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 652000
0239 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái  2606000
0241 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương  584000
0242 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới 2051000
0243 Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi  1691000
0244 Phẫu thuật giải áp thần kinh  2457000
0288 Điều trị u mạch máu bằng máy QX-Max 692000
0289 Điều trị bớt tăng sắc tố bằng máy QX-Max 692000
0290 Xóa xăm bằng máy QX-Max 692000
0291 Điều trị sẹo lồi bằng máy QX-Max 692000
0292 Điều trị Peel cho da nhờn, mụn, lỗ chân lông to 480000
0293 Điều trị Peel trị nám nâng cao 600000
0294 Điều trị Peel trắng sáng da, sạm nám, tàn nhang 480000
0295 Cắt chỉ 35600
0296 Soi da 20000
0297 Test KI 40000
0301 HIV Ab test nhanh 55400
0305 Nuôi cấy vô khuẩn 246000
0407 Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu  (PRP) 4489000
0434 Khám bệnh chuyên khoa quốc tế 250000
0436 Tắm dưỡng sáng da toàn thân 900000
0437 Tắm dưỡng sáng da 02 tay 600000
0438 Tắm dưỡng sáng da 02 chân 700000
0441 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 748000
0442 Chlamydia Real-time PCR 748000
0443 HSV Real-time PCR 748000
0444 HPV Real-time PCR 390000
0446 Treponema pallidum test nhanh 246000
0212 Virus test nhanh 0
0484 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 737000
0451 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 47500
0487 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 71200
0488 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản …)
 bằng phương pháp thủ công
56800
0495 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu 200000
0496 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT 200000
0497 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần 200000
0498 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng 200000
0499 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt 200000
0500 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng 200000
0501 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản 200000
0502 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại 200000
0503 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết 200000
0504 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi 200000
0505 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội 200000
0506 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt 200000
0507 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng 200000
0508 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao 200000
511 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 214000
509 Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi) 870000
512 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí 2122000
584 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu 200000
513 Trẻ hóa da bằng tiêm Botulinum toxin 801000
514 Trẻ hóa da bằng tiêm chất làm đầy (Filler) 801000
.

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 3 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây