Bệnh viện Da Liễu TP.Đà Nẵng

Thông báo điều chỉnh giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại Bệnh viện Da liễu Đà Nẵng

Thứ hai - 30/12/2024 01:19
Thông báo điều chỉnh giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại Bệnh viện Da liễu Đà Nẵng

Bệnh viện Da liễu Đà Nẵng thông báo
Bệnh viện sẽ điều chỉnh giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại Bệnh viện Da liễu Đà Nẵng

Thời Gian áp dụng kể từ ngày 01/01/2025

Giá chi tiết:

STT Tên dịch vụ Mức giá mới (vnđ)
1 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen              74.200  
2 áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da            380.200  
3 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm            771.000  
4 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ            248.500  
5 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản            532.500  
6 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm         1.208.800  
7 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm            771.000  
8 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm         1.322.100  
9 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm            771.000  
10 Cắt hẹp bao quy đầu         1.509.500  
11 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể            458.200  
12 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể            618.300  
13 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm         2.140.700  
14 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm            874.800  
15 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm            874.800  
16 Cắt u vú lành tính         2.595.700  
17 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn            889.700  
18 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng            181.000  
19 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson            181.000  
20 Chấm TCA điều trị sẹo lõm            351.000  
21 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động            194.700  
22 Chlamydia Real-time PCR            771.700  
23 Chlamydia test nhanh              78.300  
24 Chọc dò ổ bụng cấp cứu            153.700  
25 Chọc hút kim nhỏ các hạch            308.300  
26 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da            308.300  
27 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da            222.800  
28 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng              77.300  
29 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên              77.300  
30 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch              77.300  
31 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch              77.300  
32 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên              64.300  
33 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng]              77.300  
34 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng              77.300  
35 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch              77.300  
36 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch              77.300  
37 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè              77.300  
38 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng              77.300  
39 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng              77.300  
40 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng              77.300  
41 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch              77.300  
42 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch              77.300  
43 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch              64.300  
44 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng              77.300  
45 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng              64.300  
46 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)              16.000  
47 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da            231.700  
48 Đặt ống nội khí quản            600.500  
49 Đặt ống thông dạ dày            101.800  
50 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang            101.800  
51 Đặt ống thông hậu môn              92.400  
52 Demodex nhuộm soi              45.500  
53 Demodex soi tươi              45.500  
54 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]              30.200  
55 Điện tim thường              39.900  
56 Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL            519.000  
57 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm              68.900  
58 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL...         1.652.800  
59 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện            399.000  
60 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2            399.000  
61 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng            380.200  
62 Điều trị bớt sùi bằng Plasma            399.000  
63 Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP         1.652.800  
64 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ            306.000  
65 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ              40.200  
66 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng            399.000  
67 Điều trị chứng rậm lông bằng IPL            519.000  
68 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né            278.900  
69 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện            399.000  
70 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2            399.000  
71 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma            399.000  
72 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện            399.000  
73 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2            399.000  
74 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma            399.000  
75 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL            519.000  
76 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu         1.255.700  
77 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện            399.000  
78 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2            399.000  
79 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng            380.200  
80 Điều trị hạt cơm bằng Plasma            425.100  
81 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né            278.900  
82 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng            399.000  
83 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED              41.100  
84 Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm            233.000  
85 Điều trị rám má bằng laser Fractional         1.578.600  
86 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da            351.000  
87 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện            399.000  
88 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng            399.000  
89 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2            399.000  
90 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng            380.200  
91 Điều trị sẩn cục bằng Plasma            399.000  
92 Điều trị sẹo lồi bằng IPL            519.000  
93 Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu         1.255.700  
94 Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng            380.200  
95 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn            351.000  
96 Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP         1.652.800  
97 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)            351.000  
98 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic            351.000  
99 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất            351.000  
100 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng            889.700  
101 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện            399.000  
102 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2            889.700  
103 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma            399.000  
104 Điều trị trứng cá bằng IPL            519.000  
105 Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)            951.700  
106 Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser)         1.255.700  
107 Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP         1.652.800  
108 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon...         1.652.800  
109 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng            399.000  
110 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn            380.200  
111 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện            399.000  
112 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2            399.000  
113 Điều trị u mềm treo bằng Plasma            399.000  
114 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng            399.000  
115 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng            399.000  
116 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2            399.000  
117 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm         1.175.100  
118 Định lượng Acid Uric [Máu]              22.400  
119 Định lượng Albumin [Máu]              22.400  
120 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]              22.400  
121 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]              22.400  
122 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]              22.400  
123 Định lượng Calci ion hoá [Máu]              16.800  
124 Định lượng Calci toàn phần [Máu]              13.400  
125 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)              28.000  
126 Định lượng CK-MB mass [Máu]              39.200  
127 Định lượng Creatinin (máu)              22.400  
128 Định lượng Glucose [Máu]              22.400  
129 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]              28.000  
130 Định lượng IgE              67.300  
131 Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên)            589.200  
132 Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên)            589.200  
133 Định lượng kháng thể kháng Centromere            473.000  
134 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]              28.000  
135 Định lượng Pro-calcitonin [Máu]            414.700  
136 Định lượng Protein toàn phần [Máu]              22.400  
137 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]              39.200  
138 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]              28.000  
139 Định lượng Urê máu [Máu]              22.400  
140 Định nhóm máu tại giường              42.100  
141 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]              22.400  
142 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]              22.400  
143 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]              20.000  
144 Đơn bào đường ruột nhuộm soi              45.500  
145 Đơn bào đường ruột soi tươi              45.500  
146 Ghi điện tim cấp cứu tại giường              39.900  
147 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động            321.000  
148 HBc IgM miễn dịch tự động            123.400  
149 HBc total miễn dịch tự động              78.300  
150 HBsAg test nhanh              58.600  
151 HCV Ab miễn dịch tự động            130.500  
152 HIV Ab test nhanh              58.600  
153 HIV Ag/Ab test nhanh            107.300  
154 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi              41.700  
155 HPV genotype Real-time PCR         1.601.700  
156 HPV genotype Real-time PCR            409.300  
157 HSV Real-time PCR            771.700  
158 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)              74.600  
159 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)              74.600  
160 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA            272.900  
161 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA            311.000  
162 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang            311.000  
163 Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA            389.800  
164 Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA            418.800  
165 Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA            454.900  
166 Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA            454.900  
167 Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA            454.900  
168 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)              24.800  
169 Mycobacterium tuberculosis Mantoux              13.000  
170 Mycoplasma hominis Real-time PCR            771.700  
171 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương            694.000  
172 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương            649.800  
173 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi              74.200  
174 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc            325.200  
175 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR            771.700  
176 Neisseria meningitidis nhuộm soi              74.200  
177 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc            325.200  
178 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin            388.800  
179 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff            461.400  
180 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou            417.200  
181 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng         1.196.600  
182 Phẫu thuật cắt cụt chi         3.175.400  
183 Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong         3.320.600  
184 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong         2.572.800  
185 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong         3.320.600  
186 Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong         3.320.600  
187 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong         2.847.800  
188 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong            694.000  
189 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong            649.800  
190 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt            893.600  
191 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp            893.600  
192 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong         2.292.800  
193 Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong         1.932.800  
194 Phẫu thuật điều trị u dưới móng            893.600  
195 Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong         2.698.800  
196 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da         4.070.500  
197 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi         1.402.600  
198 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ         3.720.600  
199 Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên            889.700  
200 Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi         1.402.600  
201 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da         4.421.700  
202 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs         4.070.500  
203 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi              45.500  
204 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi              45.500  
205 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính              35.100  
206 Rửa dạ dày cấp cứu            152.000  
207 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi              45.500  
208 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi              45.500  
209 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)              58.600  
210 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo            414.500  
211 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da            294.500  
212 Sinh thiết móng            377.000  
213 Sinh thiết niêm mạc            138.500  
214 Soi cổ tử cung              68.100  
215 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động            321.000  
216 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc            394.800  
217 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)            148.600  
218 Thời gian máu chảy phương pháp Duke              13.600  
219 Thông bàng quang            101.800  
220 Thụt tháo              92.400  
221 Tiêm bắp thịt              15.100  
222 Tiêm dưới da              15.100  
223 Tiêm tĩnh mạch              15.100  
224 Tiêm trong da              15.100  
225 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)              39.700  
226 Tìm tế bào Hargraves              69.600  
227 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)              28.600  
228 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)              49.700  
229 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)              43.500  
230 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động            321.000  
231 Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional         1.165.300  
232 Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF)            623.200  
233 Treponema pallidum Real-time PCR            771.700  
234 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng              95.100  
235 Treponema pallidum test nhanh            261.000  
236 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng            194.700  
237 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng              58.600  
238 Chích áp xe tuyến Bartholin            951.600  
239 Chích áp xe vú            251.500  
240 Trichomonas vaginalis nhuộm soi              45.500  
241 Trichomonas vaginalis soi tươi              45.500  
242 Trứng giun soi tập trung              45.500  
243 Trứng giun, sán soi tươi              45.500  
244 Truyền tĩnh mạch              25.100  
245 Ureaplasma urealyticum Real-time PCR            771.700  
246 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)            201.800  
247 Vi khuẩn kháng thuốc định tính            213.800  
248 Vi khuẩn nhuộm soi              74.200  
249 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường            261.000  
250 Vi khuẩn Real-time PCR            771.700  
251 Vi nấm nhuộm soi              45.500  
252 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường            261.000  
253 Vi nấm Real-time PCR            771.700  
254 Vi nấm soi tươi              45.500  
255 Virus test nhanh            261.000  
256 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường              13.600  
257 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)              16.000  
258 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)              28.400  
259 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex)            124.400  
260 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết            388.800  
261 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)              37.300  
262 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)              44.800  
263 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)              52.100  
264 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công              58.300  
265 Xoá nếp nhăn bằng Laser  Fractional, Intracell         1.165.300  
266 Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby            879.600  
267 Khám da liễu              45.000  
268 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm            257.100  
269 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu            222.300  

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây