STT |
Tên dịch vụ |
Mức giá mới (vnđ) |
1 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74.200 |
2 |
áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
380.200 |
3 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
771.000 |
4 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
248.500 |
5 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532.500 |
6 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1.208.800 |
7 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
8 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1.322.100 |
9 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
771.000 |
10 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1.509.500 |
11 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
458.200 |
12 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
618.300 |
13 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
2.140.700 |
14 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
874.800 |
15 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
874.800 |
16 |
Cắt u vú lành tính |
2.595.700 |
17 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn |
889.700 |
18 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
181.000 |
19 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
181.000 |
20 |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
351.000 |
21 |
Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động |
194.700 |
22 |
Chlamydia Real-time PCR |
771.700 |
23 |
Chlamydia test nhanh |
78.300 |
24 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153.700 |
25 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
308.300 |
26 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
308.300 |
27 |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
222.800 |
28 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
77.300 |
29 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
77.300 |
30 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
77.300 |
31 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
77.300 |
32 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
64.300 |
33 |
Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] |
77.300 |
34 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
77.300 |
35 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
77.300 |
36 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
77.300 |
37 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
77.300 |
38 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
77.300 |
39 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
77.300 |
40 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
77.300 |
41 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
77.300 |
42 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
77.300 |
43 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
64.300 |
44 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
77.300 |
45 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
64.300 |
46 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
16.000 |
47 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
231.700 |
48 |
Đặt ống nội khí quản |
600.500 |
49 |
Đặt ống thông dạ dày |
101.800 |
50 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101.800 |
51 |
Đặt ống thông hậu môn |
92.400 |
52 |
Demodex nhuộm soi |
45.500 |
53 |
Demodex soi tươi |
45.500 |
54 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30.200 |
55 |
Điện tim thường |
39.900 |
56 |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL |
519.000 |
57 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
68.900 |
58 |
Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL... |
1.652.800 |
59 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
399.000 |
60 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
399.000 |
61 |
Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng |
380.200 |
62 |
Điều trị bớt sùi bằng Plasma |
399.000 |
63 |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP |
1.652.800 |
64 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ |
306.000 |
65 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ |
40.200 |
66 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
67 |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL |
519.000 |
68 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
278.900 |
69 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
399.000 |
70 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
399.000 |
71 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma |
399.000 |
72 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
399.000 |
73 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
399.000 |
74 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma |
399.000 |
75 |
Điều trị giãn mạch máu bằng IPL |
519.000 |
76 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu |
1.255.700 |
77 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
399.000 |
78 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
399.000 |
79 |
Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng |
380.200 |
80 |
Điều trị hạt cơm bằng Plasma |
425.100 |
81 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
278.900 |
82 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
83 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
41.100 |
84 |
Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm |
233.000 |
85 |
Điều trị rám má bằng laser Fractional |
1.578.600 |
86 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
351.000 |
87 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
399.000 |
88 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
89 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
399.000 |
90 |
Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng |
380.200 |
91 |
Điều trị sẩn cục bằng Plasma |
399.000 |
92 |
Điều trị sẹo lồi bằng IPL |
519.000 |
93 |
Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu |
1.255.700 |
94 |
Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng |
380.200 |
95 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
351.000 |
96 |
Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP |
1.652.800 |
97 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
351.000 |
98 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
351.000 |
99 |
Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất |
351.000 |
100 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
889.700 |
101 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
399.000 |
102 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
889.700 |
103 |
Điều trị sùi mào gà bằng Plasma |
399.000 |
104 |
Điều trị trứng cá bằng IPL |
519.000 |
105 |
Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) |
951.700 |
106 |
Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) |
1.255.700 |
107 |
Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP |
1.652.800 |
108 |
Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... |
1.652.800 |
109 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
110 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
380.200 |
111 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
399.000 |
112 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
399.000 |
113 |
Điều trị u mềm treo bằng Plasma |
399.000 |
114 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
115 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
399.000 |
116 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
399.000 |
117 |
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm |
1.175.100 |
118 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22.400 |
119 |
Định lượng Albumin [Máu] |
22.400 |
120 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
22.400 |
121 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22.400 |
122 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22.400 |
123 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
16.800 |
124 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
13.400 |
125 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28.000 |
126 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
39.200 |
127 |
Định lượng Creatinin (máu) |
22.400 |
128 |
Định lượng Glucose [Máu] |
22.400 |
129 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
130 |
Định lượng IgE |
67.300 |
131 |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên) |
589.200 |
132 |
Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên) |
589.200 |
133 |
Định lượng kháng thể kháng Centromere |
473.000 |
134 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28.000 |
135 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
414.700 |
136 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22.400 |
137 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
39.200 |
138 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28.000 |
139 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22.400 |
140 |
Định nhóm máu tại giường |
42.100 |
141 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22.400 |
142 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22.400 |
143 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20.000 |
144 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
45.500 |
145 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
45.500 |
146 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39.900 |
147 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động |
321.000 |
148 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
123.400 |
149 |
HBc total miễn dịch tự động |
78.300 |
150 |
HBsAg test nhanh |
58.600 |
151 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
130.500 |
152 |
HIV Ab test nhanh |
58.600 |
153 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
107.300 |
154 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41.700 |
155 |
HPV genotype Real-time PCR |
1.601.700 |
156 |
HPV genotype Real-time PCR |
409.300 |
157 |
HSV Real-time PCR |
771.700 |
158 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
74.600 |
159 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
74.600 |
160 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
272.900 |
161 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA |
311.000 |
162 |
Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang |
311.000 |
163 |
Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA |
389.800 |
164 |
Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA |
418.800 |
165 |
Kháng thể kháng SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA |
454.900 |
166 |
Kháng thể kháng SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA |
454.900 |
167 |
Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA |
454.900 |
168 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24.800 |
169 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
13.000 |
170 |
Mycoplasma hominis Real-time PCR |
771.700 |
171 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
694.000 |
172 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
649.800 |
173 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74.200 |
174 |
Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200 |
175 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
771.700 |
176 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
74.200 |
177 |
Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc |
325.200 |
178 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
388.800 |
179 |
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff |
461.400 |
180 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
417.200 |
181 |
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng |
1.196.600 |
182 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3.175.400 |
183 |
Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong |
3.320.600 |
184 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong |
2.572.800 |
185 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong |
3.320.600 |
186 |
Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong |
3.320.600 |
187 |
Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong |
2.847.800 |
188 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong |
694.000 |
189 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
649.800 |
190 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
893.600 |
191 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
893.600 |
192 |
Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong |
2.292.800 |
193 |
Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong |
1.932.800 |
194 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
893.600 |
195 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong |
2.698.800 |
196 |
Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da |
4.070.500 |
197 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1.402.600 |
198 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3.720.600 |
199 |
Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên |
889.700 |
200 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
1.402.600 |
201 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
4.421.700 |
202 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs |
4.070.500 |
203 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
45.500 |
204 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
45.500 |
205 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
35.100 |
206 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152.000 |
207 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
45.500 |
208 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
45.500 |
209 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58.600 |
210 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
414.500 |
211 |
Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da |
294.500 |
212 |
Sinh thiết móng |
377.000 |
213 |
Sinh thiết niêm mạc |
138.500 |
214 |
Soi cổ tử cung |
68.100 |
215 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động |
321.000 |
216 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
394.800 |
217 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
148.600 |
218 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13.600 |
219 |
Thông bàng quang |
101.800 |
220 |
Thụt tháo |
92.400 |
221 |
Tiêm bắp thịt |
15.100 |
222 |
Tiêm dưới da |
15.100 |
223 |
Tiêm tĩnh mạch |
15.100 |
224 |
Tiêm trong da |
15.100 |
225 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39.700 |
226 |
Tìm tế bào Hargraves |
69.600 |
227 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28.600 |
228 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49.700 |
229 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43.500 |
230 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động |
321.000 |
231 |
Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional |
1.165.300 |
232 |
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) |
623.200 |
233 |
Treponema pallidum Real-time PCR |
771.700 |
234 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
95.100 |
235 |
Treponema pallidum test nhanh |
261.000 |
236 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
194.700 |
237 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
58.600 |
238 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
951.600 |
239 |
Chích áp xe vú |
251.500 |
240 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
45.500 |
241 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
45.500 |
242 |
Trứng giun soi tập trung |
45.500 |
243 |
Trứng giun, sán soi tươi |
45.500 |
244 |
Truyền tĩnh mạch |
25.100 |
245 |
Ureaplasma urealyticum Real-time PCR |
771.700 |
246 |
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) |
201.800 |
247 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
213.800 |
248 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74.200 |
249 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
250 |
Vi khuẩn Real-time PCR |
771.700 |
251 |
Vi nấm nhuộm soi |
45.500 |
252 |
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
261.000 |
253 |
Vi nấm Real-time PCR |
771.700 |
254 |
Vi nấm soi tươi |
45.500 |
255 |
Virus test nhanh |
261.000 |
256 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13.600 |
257 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16.000 |
258 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
28.400 |
259 |
Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) |
124.400 |
260 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
388.800 |
261 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) |
37.300 |
262 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
44.800 |
263 |
Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) |
52.100 |
264 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
58.300 |
265 |
Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell |
1.165.300 |
266 |
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby |
879.600 |
267 |
Khám da liễu |
45.000 |
268 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
257.100 |
269 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu |
222.300 |
Chúng tôi trên mạng xã hội